Bước tới nội dung

fretin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁə.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fretin
/fʁə.tɛ̃/
fretins
/fʁə.tɛ̃/

fretin /fʁə.tɛ̃/

  1. Cá vụn, nhỏ.
    Rejeter à l’eau le fretin — thả cá vụn xuống nước
  2. Đồ bỏ; kẻ tầm thường (thường menu fretin).

Tham khảo

[sửa]