Bước tới nội dung

freudian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɔɪ.di.ən/

Tính từ

[sửa]

freudian /ˈfrɔɪ.di.ən/

  1. (Triết học) (thuộc) Frớt.

Danh từ

[sửa]

freudian /ˈfrɔɪ.di.ən/

  1. Người theo học thuyết Frớt.

Tham khảo

[sửa]