frigidaire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfrɪ.dʒə.ˈdɛr/
Danh từ
[sửa]frigidaire /ˌfrɪ.dʒə.ˈdɛr/
Tham khảo
[sửa]- "frigidaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.ʒi.dɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
frigidaire /fʁi.ʒi.dɛʁ/ |
frigidaires /fʁi.ʒi.dɛʁ/ |
frigidaire gđ /fʁi.ʒi.dɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "frigidaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)