Bước tới nội dung

frigo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.ɡo/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frigo
/fʁi.ɡo/
frigos
/fʁi.ɡo/

frigo /fʁi.ɡo/

  1. (Thân mật) Máy ướp lạnh.
    Mettre dans le frigo — để vào máy ướpc lạnh
  2. (Thông tục) Thịt ướp lạnh.
    Un kilo frigo — một kilogam thịt ướp lạnh
    il fait frigo — (thông tục) trời lạnh

Tham khảo

[sửa]