friskiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrɪs.ki.nəs/
Danh từ
[sửa]friskiness /ˈfrɪs.ki.nəs/
- Tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa.
Tham khảo
[sửa]- "friskiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
friskiness /ˈfrɪs.ki.nəs/