fritidshjem
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fritidshjem | fritidshjem met |
Số nhiều | fritidshjem | fritidshjemma, fritidshjemmene |
fritidshjem gđ
- Nơi giữ trẻ từ 7 đến 10 tuổi trong khi cha mẹ chúng đi làm. , Nhà sinh hoạt trẻ em.
- Etter skoletid er noen barn på fritidshjem.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fritidshjem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)