frivol
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfrɪ.vᵊl/
Ngoại động từ[sửa]
frivol ngoại động từ /ˈfrɪ.vᵊl/
- Lãng phí (thời giờ, tiền của... ).
Nội động từ[sửa]
frivol nội động từ /ˈfrɪ.vᵊl/
- Chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích.
Tham khảo[sửa]
- "frivol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)