Bước tới nội dung

froids

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

froids gc /fʁwa/

  1. (Y học) Sự giá cóng.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khí lạnh; mùa lạnh.
    Au retour de la froidure — khi mùa lạnh trở lại

Tham khảo

[sửa]