froncement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɔ̃s.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
froncement /fʁɔ̃s.mɑ̃/ |
froncements /fʁɔ̃s.mɑ̃/ |
froncement gđ /fʁɔ̃s.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "froncement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)