Bước tới nội dung

froncement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɔ̃s.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
froncement
/fʁɔ̃s.mɑ̃/
froncements
/fʁɔ̃s.mɑ̃/

froncement /fʁɔ̃s.mɑ̃/

  1. Sự cau lại, sự chau lại.
    Froncement des sourcils — sự cau (chau) mày

Tham khảo

[sửa]