Bước tới nội dung

front-end

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrənt.ˈɛnd/

Danh từ

[sửa]

front-end /ˈfrənt.ˈɛnd/

  1. (Máy tính) Phần đầu; lối vào; ngoại vi.
    1. Front-end là về phần đầu tiên của cả quá trình. Front-end là phần chương trình chịu trách nhiệm lấy dữ liệu của người sử dụng nhập vào dưới các dạng khác nhau và xử lý sao cho phần chương trình back-end có thể sử dụng.
    2. (Phần mềm) Front-end là phần chương trình tương tác trực tiếp với người dùng.
  2. Máy tính Front-end.
  3. Máy tính ngoại vi.
    front-end processing — xử lý trước, xử lý ngoại vi

Tham khảo

[sửa]