Bước tới nội dung

frontière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɔ̃.tjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frontière
/fʁɔ̃.tjɛʁ/
frontières
/fʁɔ̃.tjɛʁ/

frontière gc /fʁɔ̃.tjɛʁ/

  1. Biên giới.
    Passer la frontière — vượt biên giới
  2. (Nghĩa bóng) Ranh giới.
    Les frontière des vertus et des vices — ranh giới giữa đức hạnh và tật xấu

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frontière
/fʁɔ̃.tjɛʁ/
frontières
/fʁɔ̃.tjɛʁ/
Giống cái frontière
/fʁɔ̃.tjɛʁ/
frontières
/fʁɔ̃.tjɛʁ/

frontière /fʁɔ̃.tjɛʁ/

  1. () Biên giới.
    Province frontière — tỉnh biên giới

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]