Bước tới nội dung

frontiersman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfrən.ˈtɪrz.mən/

Danh từ

[sửa]

frontiersman /ˌfrən.ˈtɪrz.mən/

  1. Người dânvùng biên giới.

Tham khảo

[sửa]