frosk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frosk | frosken |
Số nhiều | frosker | froskene |
frosk gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) froskemann gđ: Người nhái.
- (1) froskeperspektiv gđ: Sự nhìn từ dưới lên.
Tham khảo[sửa]
- "frosk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)