Bước tới nội dung

frowardness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfroʊ.wɜːd.nəs/

Danh từ

[sửa]

frowardness /ˈfroʊ.wɜːd.nəs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính ương ngạnh, tính ngoan cố.

Tham khảo

[sửa]