Bước tới nội dung

frozen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động tính từ

[sửa]

frozen (so sánh hơn more frozen, so sánh nhất most frozen)

  1. Bị đônglạnh, bị giá lạnh.
  2. Bị ổn định hóa; bị hạn định (giá cả, tiền lương...).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]