fructidor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]fructidor
Tham khảo
[sửa]- "fructidor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁyk.ti.dɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fructidor /fʁyk.ti.dɔʁ/ |
fructidor /fʁyk.ti.dɔʁ/ |
fructidor gđ /fʁyk.ti.dɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "fructidor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)