Bước tới nội dung

fructifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁyk.ti.fje/

Nội động từ

[sửa]

fructifier nội động từ /fʁyk.ti.fje/

  1. Ra quả, sinh quả.
  2. Sinh lãi; có lợi.
    Cette somme a fructifié — số tiền ấy đã sinh lãi
    Méthode d’éducation qui fructifie — phương pháp giáo dục có lợi

Tham khảo

[sửa]