fructueux
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁyk.tɥø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fructueux /fʁyk.tɥø/ |
fructueux /fʁyk.tɥø/ |
Giống cái | fructueuse /fʁyk.tɥøz/ |
fructueuses /fʁyk.tɥøz/ |
fructueux /fʁyk.tɥø/
- Có lợi, có hiệu quả.
- Spéculation fructueuse — việc đầu cơ có lợi
- Collaboration fructueuse — sự công tác có hiệu quả
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fructueux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)