infructueux
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.fʁyk.tɥø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infructueux /ɛ̃.fʁyk.tɥø/ |
infructueux /ɛ̃.fʁyk.tɥø/ |
Giống cái | infructueuse /ɛ̃.fʁyk.tɥøz/ |
infructueuses /ɛ̃.fʁyk.tɥøz/ |
infructueux /ɛ̃.fʁyk.tɥø/
- Không (có) kết quả, uổng công.
- Efforts infructueux — cố gắng uổng công
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Không ra quả.
- Arbre infructueux — cây không ra quả
Tham khảo[sửa]
- "infructueux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)