Bước tới nội dung

full-bodied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbɑː.did/

Tính từ

[sửa]

full-bodied /.ˌbɑː.did/

  1. Ngon, nhiều chất cốt (rượu).

Tham khảo

[sửa]