full-fledged
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈflɛdʒd/
Tính từ[sửa]
full-fledged /.ˈflɛdʒd/
- Đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Chính thức (có đầy đủ tư cách... ).
- a full-fledged professor — một giáo sư chính thức
Tham khảo[sửa]
- "full-fledged". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)