full-time
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfʊl.ˈtɑɪm/
Tính từ
[sửa]full-time adv /ˈfʊl.ˈtɑɪm/
- Về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần.
- a full-time job — việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng
- full-time production — sự sản xuất cả ba ca trong ngày
- to work full-time — làm việc đầy đủ thời gian
Tham khảo
[sửa]- "full-time", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)