Bước tới nội dung

full operation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

full operation / ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Tech) Vận hành trọn vẹn.

Tham khảo

[sửa]