Bước tới nội dung

funicular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fjʊ.ˈnɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

funicular /fjʊ.ˈnɪ.kjə.lɜː/

  1. (Thuộc) Dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây.
  2. dây kéo.
    a funicular railway — đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
  3. (Giải phẫu) (thuộc) thừng tinh.
  4. (Thực vật học) (thuộc) cán phôi.

Danh từ

[sửa]

funicular /fjʊ.ˈnɪ.kjə.lɜː/

  1. Đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa).

Tham khảo

[sửa]