furet
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
furet /fy.ʁɛ/ |
furets /fy.ʁɛ/ |
furet gđ
- (Động vật học) Chồn sương, chồn furo.
- (Nghĩa bóng) Người sục sạo.
- Trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai).
Tham khảo[sửa]
- "furet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)