Bước tới nội dung

furtive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɜː.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

furtive /ˈfɜː.tɪv/

  1. Trộm, lén lút.
    to cát a furtive glance — nhìn trộm
  2. Bí mật, ngấm ngầm.

Tham khảo