fusant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fy.zɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fusant
/fy.zɑ̃/
fusants
/fy.zɑ̃/
Giống cái fusante
/fy.zɑ̃t/
fusants
/fy.zɑ̃/

fusant /fy.zɑ̃/

  1. Nổ trên không.
    Obus fusant — đạn súng cối nổ trên không

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fusant
/fy.zɑ̃/
fusants
/fy.zɑ̃/

fusant /fy.zɑ̃/

  1. Đạn súng cối nổ trên không.

Tham khảo[sửa]