fusant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.zɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fusant /fy.zɑ̃/ |
fusants /fy.zɑ̃/ |
Giống cái | fusante /fy.zɑ̃t/ |
fusants /fy.zɑ̃/ |
fusant /fy.zɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fusant /fy.zɑ̃/ |
fusants /fy.zɑ̃/ |
fusant gđ /fy.zɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "fusant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)