Bước tới nội dung

fusion process

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈprɑː.ˌsɛs/

Danh từ

[sửa]

fusion process / ˈprɑː.ˌsɛs/

  1. (Tech) Phương pháp nóng chảy.

Tham khảo

[sửa]