Bước tới nội dung

futtock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfə.tək/

Danh từ

[sửa]

futtock /ˈfə.tək/

  1. Gỗ uốn cong để làm sườn tàu.

Tham khảo

[sửa]