Bước tới nội dung

futureless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuː.tʃɜː.ləs/

Tính từ

[sửa]

futureless /ˈfjuː.tʃɜː.ləs/

  1. Không tương lai.

Tham khảo

[sửa]