Bước tới nội dung

fuzzy logic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈlɑː.dʒɪk/

Danh từ

[sửa]

fuzzy logic / ˈlɑː.dʒɪk/

  1. (Tech) Lôgic mờ, luận lý mờ [Toán].

Tham khảo

[sửa]