Bước tới nội dung

générateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực générateur
/ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
générateurs
/ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
Giống cái génératrice
/ʒe.ne.ʁat.ʁis/
génératrices
/ʒe.ne.ʁat.ʁis/

générateur /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/

  1. Sinh, phát sinh, sinh sản.
    Ligne génératrice — (toán học) đường sinh
    Organes générateurs — (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan sinh sản
    Assise génératrice — (thực vật học) tầng phát sinh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
générateur
/ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
générateurs
/ʒe.ne.ʁa.tœʁ/

générateur /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy tạo, máy phát; sinh.
    Générateur de vapeur — lò hơi

Tham khảo

[sửa]