gaffel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gaffel | gaffelen |
Số nhiều | gafler | gaflene |
gaffel gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) gaffelbiter gđ: Cá mòi đóng hộp.
- (1) gaffeltruck gđ: Xe xúc hàng, xe dỡ hàng.
- (1) høygaffel: Cái chĩa, chàng nạng.
Tham khảo[sửa]
- "gaffel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)