gageure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.ʒyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gageure /ɡa.ʒyʁ/ |
gageures /ɡa.ʒœʁ/ |
gageure gc /ɡa.ʒyʁ/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời hứa trả vật đánh cuộc (nếu thua cuộc).
- c’est une gageure — (thân mật) thật là một việc kỳ dị khó tin
Tham khảo
[sửa]- "gageure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)