Bước tới nội dung

gageure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.ʒyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gageure
/ɡa.ʒyʁ/
gageures
/ɡa.ʒœʁ/

gageure gc /ɡa.ʒyʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời hứa trả vật đánh cuộc (nếu thua cuộc).
    c’est une gageure — (thân mật) thật là một việc kỳ dị khó tin

Tham khảo

[sửa]