Bước tới nội dung

galantine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.lən.ˌtin/

Danh từ

[sửa]

galantine /ˈɡæ.lən.ˌtin/

  1. Giò (món ăn).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.lɑ̃.tin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galantine
/ɡa.lɑ̃.tin/
galantines
/ɡa.lɑ̃.tin/

galantine gc /ɡa.lɑ̃.tin/

  1. Món giò đông.

Tham khảo

[sửa]