galantine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæ.lən.ˌtin/
Danh từ
[sửa]galantine /ˈɡæ.lən.ˌtin/
- Giò (món ăn).
Tham khảo
[sửa]- "galantine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.lɑ̃.tin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
galantine /ɡa.lɑ̃.tin/ |
galantines /ɡa.lɑ̃.tin/ |
galantine gc /ɡa.lɑ̃.tin/
Tham khảo
[sửa]- "galantine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)