Bước tới nội dung

galena detector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪ.ˈtɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

galena detector / dɪ.ˈtɛk.tɜː/

  1. (Tech) Bộ kiểm sóng sulfua chì (PbS)/galen.

Tham khảo

[sửa]