Bước tới nội dung

galetas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galetas
/ɡal.ta/
galetas
/ɡal.ta/

galetas /ɡal.ta/

  1. Chỗtồi tệ.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phòngngay dưới mái.

Tham khảo

[sửa]