Bước tới nội dung

gall-nut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɔl.ˈnət/

Danh từ

[sửa]

gall-nut /ˈɡɔl.ˈnət/

  1. Mụn cây, .

Tham khảo

[sửa]