gallicanism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.kə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

gallicanism /.kə.ˌnɪ.zəm/

  1. Phong trào đòi nhà thờ Pháp độc lập với La-mãGiáo hoàng.

Tham khảo[sửa]