galling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɔ.liɳ/
Tính từ
[sửa]galling (so sánh hơn more galling, so sánh nhất most galling)
Động từ
[sửa]galling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của gall.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "galling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)