Bước tới nội dung

gall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

gall /ˈɡɔl/

  1. Mật.
  2. Túi mật.
  3. Chất đắng; vị đắng.
  4. (Nghĩa bóng) Nỗi cay đắng, mối hiềm oán.
    the gall of life — nỗi cay đắng ở đời
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược.
    to have the gall to do something — dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì

Thành ngữ

Danh từ

gall /ˈɡɔl/

  1. (Thực vật học) Mụn cây, .
  2. Vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa... ).
  3. Chỗ trơ trụi (ở cánh đồng... ).
  4. Sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái... ).

Động từ

gall /ˈɡɔl/

  1. Làm sầy da, làm trượt da.
  2. Làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái.
    to gall somebody with one's remarks — xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)