Bước tới nội dung

quân hàm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ ha̤ːm˨˩kwəŋ˧˥ haːm˧˧wəŋ˧˧ haːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ haːm˧˧kwən˧˥˧ haːm˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quân hàm

  1. Cấp bậc trong quân đội.
    Quân hàm đại tá.

Từ có nghĩa hẹp hơn

Tham khảo

[sửa]