Bước tới nội dung

galopade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.lɔ.pad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galopade
/ɡa.lɔ.pad/
galopades
/ɡa.lɔ.pad/

galopade gc /ɡa.lɔ.pad/

  1. Cuộc phi nước đại.
  2. Cuộc chạy vội vàng.
    à la galopade — cẩu thả, vội vàng
    Devoir fait à la galopade — bài làm cẩu thả vội vàng

Tham khảo

[sửa]