gammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.mɜː/

Danh từ[sửa]

gammer /ˈɡæ.mɜː/

  1. (Thông tục) già.

Tham khảo[sửa]