Bước tới nội dung

garantie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.ʁɑ̃.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garantie
/ɡa.ʁɑ̃.ti/
garanties
/ɡa.ʁɑ̃.ti/

garantie gc /ɡa.ʁɑ̃.ti/

  1. Sự bảo đảm, sự bảo hành.
    Vente avec garantie — bán có bảo hành
  2. Điều bảo đảm, cái bảo đảm.
    Des garanties pour l’avenir — những (điều) bảo đảm cho tương lai

Tham khảo

[sửa]