Bước tới nội dung

garbure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.byʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garbure
/ɡaʁ.byʁ/
garbure
/ɡaʁ.byʁ/

garbure gc /ɡaʁ.byʁ/

  1. (Tiếng địa phương) Xúp bắp cải thịt ngỗng.

Tham khảo

[sửa]