Bước tới nội dung

garde-côte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.dkɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garde-côte
/ɡaʁ.dkɔt/
garde-côtes
/ɡaʁ.dkɔt/

garde-côte /ɡaʁ.dkɔt/

  1. Tàu tuần tra bờ biển.
  2. (Sử học) Dân quân gác bờ biển.

Tham khảo

[sửa]