Bước tới nội dung

gardian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.djɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gardian
/ɡaʁ.djɑ̃/
gardians
/ɡaʁ.di.jɑ̃/

gardian /ɡaʁ.djɑ̃/

  1. (Tiếng địa phương) Người chăn , người chăn ngựa.

Tham khảo

[sửa]