Bước tới nội dung

garnet-sand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.nət.ˈsænd/

Danh từ

[sửa]

garnet-sand /ˈɡɑːr.nət.ˈsænd/

  1. Cátgranat, cátthạch lựu.

Tham khảo

[sửa]