garrot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.ʁɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
garrot
/ɡa.ʁɔ/
garrots
/ɡa.ʁɔ/

garrot /ɡa.ʁɔ/

  1. Con khẳng, cái néo (mẫu gỗ để xoắn dây cho chặt).
    Garrot d’une scie — con khẳng cưa
  2. (Y học) Garô.
  3. Giá thắt cổ.
    Supplice du garrot — hình phạt thắt cổ

Tham khảo[sửa]